
Dự án Nuôi Em đang đứng ở đâu trong pháp lý? Góc nhìn cá nhân về mô hình vận hành và rủi ro tiềm ẩn
Trong thời gian gần đây, dự án Nuôi Em nhận được sự quan tâm rất lớn từ cộng đồng. Không chỉ vì quy mô hỗ trợ hàng chục nghìn trẻ em vùng cao, mà còn vì những tranh luận xoay quanh câu hỏi tưởng chừng rất đơn giản: Nuôi Em thực chất là gì về mặt pháp lý?
Cá nhân tôi cho rằng đây không phải là câu hỏi mang tính “bới móc” hay phủ nhận giá trị của dự án. Ngược lại, khi một mô hình thiện nguyện phát triển đủ lớn, câu hỏi pháp lý là điều bắt buộc phải được đặt ra, nếu muốn đi đường dài và bền vững.
Bài viết này là góc nhìn cá nhân của tôi, dựa trên việc đọc các quy định pháp luật hiện hành và quan sát cách Nuôi Em đang vận hành, nhằm làm rõ: dự án đang đứng ở đâu trong khung pháp lý từ thiện Việt Nam, và vì sao điều đó có thể trở thành rủi ro.
Khung pháp lý từ thiện tại Việt Nam nhìn từ thực tế
Muốn đánh giá đúng dự án Nuôi Em, trước hết cần nhìn lại hệ thống pháp luật đang điều chỉnh hoạt động thiện nguyện. Pháp luật Việt Nam hiện không “mở hoàn toàn” cho mọi hình thức kêu gọi và quản lý tiền từ thiện, mà chia thành các mô hình khá rõ ràng.
Mô hình chặt chẽ nhất là quỹ xã hội, quỹ từ thiện có tư cách pháp nhân. Đây là mô hình được quy định tại Nghị định 93/2019. Một quỹ đúng nghĩa phải có điều lệ được phê duyệt, có hội đồng quản lý, ban kiểm soát, báo cáo tài chính định kỳ, chịu sự giám sát của cơ quan nhà nước và thường đi kèm kiểm toán độc lập. Ưu điểm của mô hình này là tính minh bạch và trách nhiệm pháp lý rất rõ ràng.
Mô hình thứ hai là hoạt động vận động đóng góp theo Nghị định 93/2021, áp dụng cho cá nhân hoặc tổ chức kêu gọi ủng hộ trong những hoàn cảnh cụ thể như thiên tai, dịch bệnh hoặc hỗ trợ hoàn cảnh đặc biệt khó khăn. Pháp luật cho phép cá nhân kêu gọi, nhưng đi kèm nghĩa vụ công khai, minh bạch và báo cáo với chính quyền địa phương.
Mô hình thứ ba là nhóm thiện nguyện tự phát. Đây là hình thức phổ biến trong xã hội, nhưng về bản chất không có tư cách pháp nhân. Nhóm vẫn phải công khai thu chi và chịu trách nhiệm nếu xảy ra vi phạm, nhưng mức độ giám sát và chuẩn hóa thấp hơn rất nhiều so với quỹ chính thức.
Ba mô hình này tạo thành “khung” để soi chiếu mọi dự án thiện nguyện, bao gồm cả dự án Nuôi Em.

Nuôi Em đang nằm ở đâu trong ba mô hình này?
Từ những thông tin công khai mà tôi tiếp cận được, Nuôi Em không phải là một quỹ từ thiện đúng nghĩa. Dự án không công bố quyết định cấp phép thành lập quỹ, không có điều lệ được phê duyệt theo Nghị định 93/2019, và cũng không cho thấy tư cách pháp nhân độc lập như một quỹ xã hội.
Ở chiều ngược lại, nếu gọi Nuôi Em là một nhóm thiện nguyện tự phát, tôi cho rằng cũng không hoàn toàn chính xác. Quy mô của dự án đã vượt rất xa khái niệm “tự phát”: số lượng trẻ thụ hưởng lớn, mạng lưới nhà hảo tâm rộng, tổng nguồn tiền vận động lên đến hàng trăm tỉ đồng, hoạt động trải dài nhiều tỉnh thành và duy trì liên tục nhiều năm.
Điều này khiến Nuôi Em rơi vào một trạng thái rất đặc biệt: không phải quỹ, không phải doanh nghiệp xã hội, không phải chương trình trực thuộc một tổ chức có tư cách pháp nhân, nhưng lại vận hành như một tổ chức lớn. Đây chính là điều mà tôi gọi là “vùng xám pháp lý”.
Vì sao vùng xám pháp lý là rủi ro, không chỉ là khái niệm?
Nhiều người cho rằng miễn là làm việc tốt thì pháp lý không quá quan trọng. Cá nhân tôi không đồng ý với quan điểm này, nhất là khi quy mô tiền và ảnh hưởng xã hội đã rất lớn.
Rủi ro đầu tiên nằm ở khung giám sát tài chính. Khi không có tư cách pháp nhân rõ ràng, không có quy chế tài chính được phê duyệt, mọi vấn đề liên quan đến tài khoản nhận tiền, tiền gửi tiết kiệm, lãi phát sinh hay cách phân bổ nguồn lực đều rất dễ trở thành tranh cãi.
Rủi ro thứ hai là trách nhiệm pháp lý không rõ ràng. Nếu xảy ra sai sót, ai sẽ là người chịu trách nhiệm trước pháp luật? Cá nhân sáng lập, nhóm vận hành hay một pháp nhân “đứng sau” nào đó? Khi không có cấu trúc pháp lý rõ, câu hỏi này rất khó trả lời.
Rủi ro thứ ba là niềm tin của nhà hảo tâm. Khi số tiền nhỏ, niềm tin cá nhân có thể đủ. Nhưng khi dòng tiền lớn và kéo dài, niềm tin cần được thay thế bằng quy chế, kiểm toán và cơ chế giám sát độc lập.
Cuối cùng, vùng xám pháp lý khiến dự án khó làm việc chính thức với chính quyền địa phương, đặc biệt trong các hoạt động liên quan đến xây dựng cơ sở vật chất, bữa ăn học đường hay các chương trình dài hạn.

Theo tôi, đâu là lối ra cho dự án Nuôi Em?
Ở góc nhìn cá nhân, tôi không cho rằng dự án Nuôi Em cần “dừng lại” hay “bị nghi ngờ”. Ngược lại, đây là dự án có giá trị xã hội rất lớn. Nhưng để đi tiếp, dự án cần bước ra khỏi vùng xám.
Điều đầu tiên cần làm là công bố rõ tư cách pháp lý hiện tại. Dự án đang hoạt động dưới danh nghĩa cá nhân, nhóm thiện nguyện hay gắn với một pháp nhân cụ thể nào? Việc nói rõ điều này giúp giảm rất nhiều hiểu lầm.
Bước tiếp theo là lựa chọn mô hình pháp lý phù hợp cho tương lai. Có thể là thành lập quỹ xã hội chính thức, có thể là trở thành một chương trình trực thuộc quỹ đã có pháp nhân, hoặc vận hành theo mô hình doanh nghiệp xã hội kết hợp quỹ độc lập. Mỗi mô hình đều có ưu và nhược điểm, nhưng quan trọng là phải chọn.
Cuối cùng, theo tôi, điều cộng đồng mong đợi nhất là một lộ trình chuyển đổi minh bạch. Không cần làm ngay trong một ngày, nhưng cần công bố rõ mốc thời gian, bộ máy quản trị, quy chế tài chính và vai trò của kiểm toán độc lập.
Nuôi Em là một mô hình thiện nguyện mang lại tác động xã hội rất lớn. Nhưng chính vì lớn, dự án không thể tiếp tục vận hành dựa chủ yếu vào niềm tin cá nhân. Pháp lý không phải là rào cản của thiện nguyện, mà là nền móng để thiện nguyện tồn tại bền vững.
Trong các bài viết tiếp theo, tôi sẽ tiếp tục phân tích sâu hơn về minh bạch tài chính từ thiện, việc sử dụng tài khoản cá nhân, bảo vệ dữ liệu trẻ em và những mô hình vận hành phù hợp cho các dự án xã hội quy mô lớn tại Việt Nam.

Xem thêm: Khi lòng tốt cần đi cùng kỷ luật – Đặt lại khung nhìn về dự án “Nuôi Em”

